Svay Rieng (tỉnh)
Thủ phủ | Svay Rieng |
---|---|
• Tổng cộng | 478,252 |
Mã điện thoại | 044 |
Múi giờ | UTC+7 |
Mã ISO 3166 | KH-20 |
• Mật độ | 160/km2 (420/mi2) |
Svay Rieng (tỉnh)
Thủ phủ | Svay Rieng |
---|---|
• Tổng cộng | 478,252 |
Mã điện thoại | 044 |
Múi giờ | UTC+7 |
Mã ISO 3166 | KH-20 |
• Mật độ | 160/km2 (420/mi2) |
Thực đơn
Svay Rieng (tỉnh)Liên quan
Svay Rieng (tỉnh) Svay Chek Svay Rieng Svalbard STAYC Svante Pääbo Sayonara Zetsubō Sensei Stay Up Late Shayne Ward Svalbard và Jan MayenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Svay Rieng (tỉnh) http://www.stat.go.jp/info/meetings/cambodia/pdf/2... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Svay_R...